解释. 附近 fùjìn. (1) [nearby;neighboring] ∶靠近,离某地不远的. (2) [close to;in the vicinity] ∶指附近的地方. 炸弹落在建筑物附近. -----------------. 英语 (in the) vicinity, nearby, neighboring, next to. 。
被觀測到的表面在陽光下的實際亮度也取決於大氣層的存在與否和構造。 例如,金星濃厚的大氣層反射所接受到陽光的60%,因此在表面實際的照度是14,000勒克司,相當於地球上被雲層遮蔽。
古人有歌曰:吉門被克吉不就,凶門被克凶不起;吉門相生有大利,凶門得生禍難避。所以在奇門預測中極為重要,特別是用神所臨之門,以及。
不論是門斗造型、房門入口、窗框設計,皆帶來宛如歐美雜誌住宅的氛圍,受到不少屋主喜愛,以下整理出 4 大優點及 10 種圓拱設計的聰明應用,提供給喜歡歐美風的屋主參考;嚮往拱門設計,卻擔心風水疑慮的你,也能。
十二生肖传统文化中,每个属相有一个庇佑自己的守护神,叫做本命佛,民间认为本命佛具有挡灾祈福,净化心灵,驱邪避凶的作用。 本专题将对12生肖对应的本命佛与佩戴禁忌进行详尽的。
《遠見》統計了12種生活中愛護地球的小方法,除了保護生態外,也能讓自己少掉不少額外的開銷。 1、多走路、少騎車. 如果路程不長,只。
NameChef收錄了完整的男生、女生名字清單,還有名字意思、譯名、來源、發音、歷年排名等詳盡資料供您參考。.
其實,透過飾樑、局部包板、嵌入櫃體等方式,就能夠有效化解樑柱的壓迫感,打開室內的開闊與明亮度。 1. 飾樑. 現在許多公領域都採用開放式的規劃,不過也造成橫樑的裸露,因此可以藉由木質的溫潤、鍍鈦材質的反射去修飾樑柱,讓它。
An Lạc Truyện là một phim cổ trang về thủy tặc Nhậm An Lạc và thái tử Hàn Diệp, hai người có liên quan đến nhà họ Đế và nước nhà Giang Nam. Xem tập 1 và tìm hiểu thêm về diễn viên, lịch chiếu và nội dung phim trên kênh YouTube。
奶頭旁邊長毛 - 附近意思 -